VIETNAMESE

khu phụ trợ

khu hỗ trợ

word

ENGLISH

auxiliary area

  
NOUN

//ɔːɡˈzɪlɪəri ˈɛəriə//

support facility; service area

Khu phụ trợ là khu vực được bố trí nhằm hỗ trợ các chức năng chính của công trình, như nhà kho, phòng kỹ thuật hoặc các tiện ích phục vụ sinh hoạt.

Ví dụ

1.

Nhà máy có một khu phụ trợ để lưu trữ thiết bị và bảo trì.

The factory includes an auxiliary area for equipment storage and maintenance.

2.

Khu phụ trợ được thiết kế để chứa các tiện ích kỹ thuật.

The auxiliary area is designed to accommodate utility services.

Ghi chú

Phụ trợ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ phụ trợ nhé! check Nghĩa 1: Hỗ trợ hoặc bổ sung để cải thiện một hệ thống hoặc hoạt động Tiếng Anh: Auxiliary Ví dụ: The hospital has an auxiliary power system for emergencies. (Bệnh viện có hệ thống điện phụ trợ cho các trường hợp khẩn cấp.) check Nghĩa 2: Nhân sự hoặc thiết bị được sử dụng để hỗ trợ nhiệm vụ chính Tiếng Anh: Supportive Ví dụ: The army deployed supportive troops to aid in the mission. (Quân đội đã triển khai lực lượng phụ trợ để hỗ trợ nhiệm vụ.) check Nghĩa 3: Một phần bổ sung hoặc không chính của một tòa nhà, khu vực hoặc thiết bị Tiếng Anh: Supplementary Ví dụ: The school has a supplementary study room for students. (Trường học có phòng học phụ trợ cho học sinh.)