VIETNAMESE

thềm nhiều bậc

word

ENGLISH

flight of steps

  
PHRASE

/flaɪt əv steps/

Lối ra vào có nhiều bậc, tạo nên nét kiến trúc đặc trưng.

Ví dụ

1.

Thềm nhiều bậc dẫn lên cửa chính tráng lệ của biệt thự.

The flight of steps led to the grand entrance of the mansion.

2.

Du khách ngưỡng mộ thềm nhiều bậc tinh tế của công trình.

Tourists admired the elegant flight of steps.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flight of steps nhé! check Staircase – Cầu thang Phân biệt: Staircase là cấu trúc bao gồm một chuỗi các bậc thang liên kết với nhau, có thể bao gồm nhiều flight of steps, tương tự nhưng thường là một hệ thống đầy đủ. Ví dụ: The staircase had a beautiful wooden railing. (Cầu thang có tay vịn bằng gỗ đẹp.) check Stairway – Đường lên cầu thang Phân biệt: Stairway là thuật ngữ chỉ một đoạn cầu thang hoặc một đường lên cầu thang, có thể gồm nhiều flight of steps hoặc chỉ một đoạn. Ví dụ: The stairway led to the second floor. (Đường lên cầu thang dẫn lên tầng hai.) check Set of steps – Bộ bậc thang Phân biệt: Set of steps là một nhóm các bậc thang được sắp xếp liền nhau, tương tự như flight of steps nhưng có thể không có sự liên kết chặt chẽ như một cầu thang hoàn chỉnh. Ví dụ: The set of steps at the back entrance was steep. (Bộ bậc thang ở cửa sau rất dốc.)