VIETNAMESE

Bê tông nhựa

word

ENGLISH

polymer concrete

  
PHRASE

/ˈpɒlɪmər ˈkɒnkriːt/

Bê tông nhựa là loại bê tông kết hợp với nhựa (polymer), mang lại khả năng chịu hóa chất và độ bền cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.

Ví dụ

1.

Bê tông nhựa mang lại độ bền cao trong môi trường có hóa chất.

Polymer concrete offers enhanced durability in chemical environments.

2.

Công trình được gia cố bằng bê tông nhựa để tăng cường độ bền.

The structure was reinforced with polymer concrete for extra strength.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)