VIETNAMESE

sự bận rộn

bận bịu

word

ENGLISH

busyness

  
NOUN

/ˈbɪzɪnəs/

activity

“Sự bận rộn” là trạng thái có nhiều việc phải làm và không có thời gian rảnh.

Ví dụ

1.

Sự bận rộn của cô ấy khiến khó lên lịch họp.

Her busyness makes it hard to schedule a meeting.

2.

Sự bận rộn của thành phố đôi khi rất áp đảo.

The busyness of the city is overwhelming at times.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ busyness khi nói hoặc viết nhé! check Busyness of - Sự bận rộn của Ví dụ: The busyness of the office makes it hard to concentrate. (Sự bận rộn trong văn phòng khiến khó tập trung.) check Daily busyness - Sự bận rộn hàng ngày Ví dụ: Daily busyness often leaves little time for relaxation. (Sự bận rộn hàng ngày thường để lại rất ít thời gian nghỉ ngơi.) check Cope with busyness - Đối phó với sự bận rộn Ví dụ: She has developed strategies to cope with busyness. (Cô đã phát triển các chiến lược để đối phó với sự bận rộn.)