VIETNAMESE
sờ nắn
kiểm tra
ENGLISH
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
inspect
Từ 'sờ nắn' là hành động chạm để kiểm tra hoặc cảm nhận chi tiết hơn.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đã sờ nắn bệnh nhân một cách cẩn thận.
The doctor examined the patient carefully.
2.
Thợ máy đã kiểm tra kỹ động cơ xe để tìm lỗi.
The mechanic examined the car engine for faults.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ examine khi nói hoặc viết nhé!
Examine someone/something for - Kiểm tra để tìm điều gì
Ví dụ:
The doctor examined the patient for signs of infection.
(Bác sĩ đã sờ nắn bệnh nhân để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.)
Examine carefully - Kiểm tra kỹ lưỡng
Ví dụ:
The mechanic examined the engine carefully for faults.
(Thợ máy đã kiểm tra kỹ động cơ để tìm lỗi.)
Examine under - Kiểm tra dưới điều kiện gì đó
Ví dụ:
The artifact was examined under a microscope.
(Cổ vật đã được kiểm tra dưới kính hiển vi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết