VIETNAMESE

chép tranh

sao chép tranh, chép tranh

word

ENGLISH

replicate a painting

  
PHRASE

/ˈrɛplɪˌkeɪt ə ˈpeɪntɪŋ/

copy, reproduce

“Chép tranh” là hành động sao chép hoặc vẽ lại một bức tranh.

Ví dụ

1.

Anh ấy chép tranh của Van Gogh.

He replicated a painting by Van Gogh.

2.

Cô ấy chép tranh với độ chi tiết cao.

She replicated the artwork with great detail.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ replicate khi nói hoặc viết nhé! check Replicate a famous painting - Sao chép một bức tranh nổi tiếng. Ví dụ: The art student replicated a famous painting for practice. (Học viên nghệ thuật sao chép một bức tranh nổi tiếng để thực hành.) check Replicate a style - Sao chép phong cách. Ví dụ: He replicated the artist's style to create a similar masterpiece. (Anh ấy sao chép phong cách của nghệ sĩ để tạo ra một tác phẩm tương tự.) check Replicate details - Sao chép chi tiết. Ví dụ: She carefully replicated every detail of the original painting. (Cô ấy cẩn thận sao chép từng chi tiết của bức tranh gốc.)