VIETNAMESE
đành phải
bắt buộc
ENGLISH
have to
/hæv tuː/
must
“Đành phải” là trạng thái chấp nhận làm điều gì đó vì không có lựa chọn nào khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đành phải rời đi sớm vì có tình huống khẩn cấp.
He had to leave early due to an emergency.
2.
Họ đành phải rời sự kiện sớm vì thời tiết xấu.
They had to leave the event early due to bad weather.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Have to khi nói hoặc viết nhé!
Have to finish - Phải hoàn thành
Ví dụ:
I have to finish this report by tomorrow.
(Tôi phải hoàn thành bản báo cáo này trước ngày mai.)
Have to apologize - Phải xin lỗi
Ví dụ:
He has to apologize for his mistake.
(Anh ấy phải xin lỗi vì sai lầm của mình.)
Have to leave - Phải rời đi
Ví dụ:
She has to leave early for an appointment.
(Cô ấy phải rời đi sớm để dự cuộc hẹn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết