VIETNAMESE

vũ khí sát thương

word

ENGLISH

lethal weapon

  
NOUN

/ˈliːθəl ˈwɛpən/

deadly arm

"Vũ khí sát thương" là vũ khí được thiết kế để gây thương vong lớn.

Ví dụ

1.

Vũ khí sát thương bị cấm.

Lethal weapons are prohibited.

2.

Quân đội sử dụng vũ khí sát thương trong chiến tranh.

The army uses lethal weapons in war.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lethal Weapon nhé! check Deadly Weapon – Vũ khí chết người Phân biệt: Deadly Weapon nhấn mạnh tính sát thương cao và nguy hiểm của vũ khí. Ví dụ: A deadly weapon was found at the crime scene. (Một vũ khí chết người được tìm thấy tại hiện trường vụ án.) check Killing Device – Thiết bị gây tử vong Phân biệt: Killing Device mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả các thiết bị không phải là vũ khí truyền thống. Ví dụ: The killing device was designed for maximum impact. (Thiết bị gây tử vong được thiết kế để đạt hiệu quả tối đa.) check Harmful Weapon – Vũ khí gây hại Phân biệt: Harmful Weapon nhấn mạnh tác động tiêu cực và gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường. Ví dụ: Harmful weapons should be banned globally. (Vũ khí gây hại nên bị cấm trên toàn cầu.)