VIETNAMESE
đấm mõm
đánh mõm
ENGLISH
punch in the mouth
/pʌnʧ ɪn ðə maʊθ/
mouth hit
“Đấm mõm” là hành động đánh vào vùng miệng hoặc mõm của người hoặc động vật.
Ví dụ
1.
Võ sĩ đã đấm mõm đối thủ.
The boxer punched his opponent in the mouth.
2.
Cú đấm mõm để lại vết bầm rõ rệt.
The punch in the mouth left a visible bruise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ punch in the mouth khi nói hoặc viết nhé!
Deliver a punch in the mouth - Thực hiện cú đấm vào miệng
Ví dụ:
The boxer delivered a powerful punch in the mouth to his opponent.
(Võ sĩ thực hiện một cú đấm mạnh vào miệng đối thủ.)
A sudden punch in the mouth - Cú đấm vào miệng bất ngờ
Ví dụ:
The sudden punch in the mouth caught him off guard.
(Cú đấm vào miệng bất ngờ khiến anh ấy không kịp phản ứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết