VIETNAMESE
đánh bạt
đẩy ra
ENGLISH
push away
/pʊʃ əˈweɪ/
force out
“Đánh bạt” là hành động làm cho thứ gì đó bị đẩy hoặc bật ra xa.
Ví dụ
1.
Cơn gió mạnh đã đánh bạt những cành cây rời.
The strong wind pushed away the loose branches.
2.
Cơn gió đã đánh bạt những chiếc lá rải rác trên mặt đất.
The wind pushed away the leaves scattered on the ground.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ push away khi nói hoặc viết nhé!
Push something away - Đẩy thứ gì đó ra xa
Ví dụ:
He pushed the plate away because he wasn’t hungry.
(Anh ấy đẩy cái đĩa ra xa vì anh ấy không đói.)
Push someone away emotionally - Xa lánh ai đó về mặt cảm xúc
Ví dụ:
She pushed her friends away when she was going through a tough time.
(Cô ấy đã xa lánh bạn bè khi đang trải qua thời kỳ khó khăn.)
Push away doubts/fears - Xua tan nghi ngờ/nỗi sợ hãi
Ví dụ:
He tried to push away his fears before the big presentation.
(Anh ấy cố gắng xua tan nỗi sợ hãi trước buổi thuyết trình quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết