VIETNAMESE

vũ khí sinh học

word

ENGLISH

biological weapon

  
NOUN

/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl ˈwɛpən/

germ weapon

"Vũ khí sinh học" là loại vũ khí sử dụng vi sinh vật gây bệnh để sát thương.

Ví dụ

1.

Vũ khí sinh học có thể lan truyền bệnh.

Biological weapons can spread diseases.

2.

Hiệp ước cấm vũ khí sinh học trên toàn cầu.

The treaty bans biological weapons worldwide.

Ghi chú

Vũ khí sinh học là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pathogen Weapon – Vũ khí gây bệnh Ví dụ: Pathogen weapons use bacteria or viruses to inflict harm. (Vũ khí gây bệnh sử dụng vi khuẩn hoặc virus để gây hại.) check Bioterrorism – Khủng bố sinh học Ví dụ: Bioterrorism involves the use of biological weapons to instill fear. (Khủng bố sinh học liên quan đến việc sử dụng vũ khí sinh học để gây sợ hãi.) check Biological Agent – Tác nhân sinh học Ví dụ: Biological agents can spread rapidly and cause widespread damage. (Tác nhân sinh học có thể lan truyền nhanh và gây thiệt hại trên diện rộng.)