VIETNAMESE
sống tình cảm
sống yêu thương
ENGLISH
live emotionally
/lɪv ɪˈmoʊʃənəli/
live affectionately
“Sống tình cảm” là việc sống với sự quan tâm và yêu thương đối với người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy chọn sống tình cảm với gia đình.
He chooses to live emotionally with his family.
2.
Sống tình cảm củng cố các mối quan hệ.
Living emotionally strengthens relationships.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ live emotionally khi nói hoặc viết nhé!
Live emotionally by - Sống tình cảm bằng cách
Ví dụ:
He lives emotionally by expressing his feelings openly.
(Anh đã sống tình cảm bằng cách bộc lộ cảm xúc một cách công khai.)
Choosing to live emotionally - Lựa chọn sống tình cảm
Ví dụ:
Choosing to live emotionally fosters deeper connections.
(Lựa chọn sống tình cảm giúp tăng cường sự kết nối sâu sắc.)
Living emotionally enhances - Sống tình cảm tăng cường
Ví dụ:
Living emotionally enhances empathy in relationships.
(Sống tình cảm tăng cường sự đồng cảm trong các mối quan hệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết