VIETNAMESE

sự bày tỏ

diễn đạt

word

ENGLISH

expression

  
NOUN

/ɪkˈsprɛʃən/

articulation

“Sự bày tỏ” là hành động hoặc cách diễn đạt cảm xúc, ý kiến hoặc suy nghĩ một cách rõ ràng.

Ví dụ

1.

Sự bày tỏ lòng biết ơn của cô ấy rất chân thành.

Her expression of gratitude was heartfelt.

2.

Sự bày tỏ cảm xúc được khuyến khích trong trị liệu.

Expression of emotions is encouraged in therapy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ expression khi nói hoặc viết nhé! check Expression of - Sự bày tỏ Ví dụ: Her expression of gratitude was heartfelt. (Sự bày tỏ lòng biết ơn của cô ấy rất chân thành.) check Facial expression - Biểu cảm khuôn mặt Ví dụ: His facial expression revealed his true feelings. (Biểu cảm khuôn mặt của anh đã bộc lộ cảm xúc thật sự.) check Artistic expression - Sự bày tỏ nghệ thuật Ví dụ: Artistic expression allows freedom of creativity. (Sự bày tỏ nghệ thuật cho phép tự do sáng tạo.)