VIETNAMESE
hải quân mỹ
ENGLISH
United States Navy
/ˈjuːnaɪtɪd steɪts ˈneɪvi/
US Navy
"Hải quân Mỹ" là lực lượng hải quân của Hoa Kỳ.
Ví dụ
1.
Hải quân Mỹ tuần tra khu vực Thái Bình Dương.
The United States Navy patrolled the Pacific region.
2.
Hải quân Mỹ nổi tiếng với hạm đội tiên tiến.
The United States Navy is known for its advanced fleet.
Ghi chú
United States Navy là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fleet – Hạm đội
Ví dụ:
The United States Navy operates several fleets worldwide to ensure maritime security.
(Hải quân Mỹ điều hành nhiều hạm đội trên toàn thế giới để đảm bảo an ninh hàng hải.)
Naval aviation – Không quân hải quân
Ví dụ:
Naval aviation is a crucial component of the United States Navy's operations.
(Không quân hải quân là một phần quan trọng trong các hoạt động của Hải quân Mỹ.)
Carrier strike group – Nhóm tàu sân bay tấn công
Ví dụ:
The carrier strike group is a key force projection tool of the United States Navy.
(Nhóm tàu sân bay tấn công là công cụ quan trọng để phô diễn sức mạnh của Hải quân Mỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết