VIETNAMESE

đoán mò

suy đoán không căn cứ

word

ENGLISH

Guess randomly

  
VERB

/ɡɛs ˈrændəmli/

Speculate

"Đoán mò" là hành động đưa ra suy đoán mà không có căn cứ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đoán mò nhưng lại trả lời đúng.

He guessed randomly and got the correct answer.

2.

Những lần đoán mò đôi khi mang lại kết quả đáng ngạc nhiên.

Random guesses sometimes lead to surprising results.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Guess khi nói hoặc viết nhé! check Guess + Object - Đoán + điều gì Ví dụ: He guessed the answer without thinking. (Anh ấy đoán câu trả lời mà không suy nghĩ.) check Guess + Preposition (At) - Đoán chừng Ví dụ: She guessed at the reason for his absence. (Cô ấy đoán lý do anh ta vắng mặt.) check Guess + Adverb (Wildly) - Đoán mò Ví dụ: They guessed wildly about what would happen next. (Họ đoán mò về những gì sẽ xảy ra tiếp theo.)