VIETNAMESE
đang thực hiện
đang làm
ENGLISH
in progress
/ɪn ˈprɒɡrɛs/
ongoing
“Đang thực hiện” là trạng thái đang tiến hành một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ
1.
Dự án đang thực hiện và sẽ hoàn thành sớm.
The project is in progress and will be completed soon.
2.
Việc cải tạo đang tiến hành và trông rất hứa hẹn.
The renovations are in progress and look promising.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in progress khi nói hoặc viết nhé!
Work in progress - Công việc đang thực hiện
Ví dụ:
The project is still a work in progress and will be completed next month.
(Dự án vẫn đang được thực hiện và sẽ hoàn thành vào tháng sau.)
In progress for approval - Đang được xem xét phê duyệt
Ví dụ:
The application is in progress for approval by the management.
(Đơn đăng ký đang được xem xét phê duyệt bởi ban quản lý.)
Construction in progress - Công trình đang thi công
Ví dụ:
Construction in progress signs were placed near the building site.
(Biển báo công trình đang thi công được đặt gần khu vực xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết