VIETNAMESE

sự bác bỏ

từ chối

word

ENGLISH

rejection

  
NOUN

/rɪˈʤɛkʃən/

refusal

“Sự bác bỏ” là hành động từ chối hoặc không chấp nhận một quan điểm hoặc ý kiến.

Ví dụ

1.

Sự bác bỏ đề xuất của anh ấy là điều không ngờ.

The rejection of his proposal was unexpected.

2.

Sự bác bỏ có thể dẫn đến sự thất vọng.

Rejection can lead to frustration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rejection khi nói hoặc viết nhé! check Rejection of - Sự bác bỏ của Ví dụ: The rejection of the proposal surprised everyone. (Sự bác bỏ đề xuất đã khiến tất cả ngạc nhiên.) check Fear of rejection - Sợ bị bác bỏ Ví dụ: He hesitated due to his fear of rejection. (Anh đã do dự vì sợ bị bác bỏ.)