VIETNAMESE
dận
đẩy
ENGLISH
push
/pʊʃ/
shove
“Dận” là hành động đẩy mạnh hoặc dùng lực vào một vật hoặc người.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dận mạnh cửa để mở ra.
He pushed the door open forcefully.
2.
Người công nhân đã dận xe đẩy vào phòng lưu trữ.
The worker pushed the cart into the storage room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ push khi nói hoặc viết nhé!
Push a door - Đẩy cửa
Ví dụ:
He pushed the door open and entered the room.
(Anh ấy đẩy cửa và bước vào phòng.)
Push for something - Thúc đẩy điều đó
Ví dụ:
The activist group pushed for environmental reforms.
(Nhóm nhà hoạt động thúc đẩy các cải cách về môi trường.)
Push someone to do something - Thúc đẩy ai đó làm gì
Ví dụ:
She pushed her students to achieve their full potential.
(Cô ấy thúc đẩy học sinh của mình đạt được tiềm năng tối đa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết