VIETNAMESE
đánh lạc hướng
làm phân tâm
ENGLISH
distract
/dɪˈstrækt/
divert
“Đánh lạc hướng” là hành động làm người khác chú ý đến điều khác để họ không tập trung vào mục tiêu chính.
Ví dụ
1.
Nhà ảo thuật đã đánh lạc hướng khán giả bằng một động tác bắt mắt.
The magician distracted the audience with a flashy move.
2.
Sự đánh lạc hướng đã giúp tên trộm trốn thoát mà không bị chú ý.
The distraction allowed the thief to escape unnoticed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Distract khi nói hoặc viết nhé!
Distract someone from something - Làm ai đó mất tập trung vào điều gì
Ví dụ:
The noise distracted her from finishing her homework.
(Tiếng ồn làm cô ấy mất tập trung khi làm bài tập.)
Distract attention away from - Chuyển hướng sự chú ý khỏi điều gì
Ví dụ:
The actor used humor to distract attention away from the mistake.
(Diễn viên sử dụng sự hài hước để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi sai lầm.)
Easily distracted - Dễ bị phân tâm
Ví dụ:
He is easily distracted by his phone during meetings.
(Anh ấy dễ bị phân tâm bởi điện thoại trong các cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết