VIETNAMESE

đang vội vàng

hấp tấp

word

ENGLISH

rushing

  
ADJ

/ˈrʌʃɪŋ/

hurried

“Đang vội vàng” là trạng thái làm mọi thứ một cách nhanh chóng và gấp gáp.

Ví dụ

1.

Họ đang vội vàng hoàn thành dự án đúng hạn.

They were rushing to finish the project on time.

2.

Cô ấy đang vội vàng để kịp thời hạn.

She was rushing to meet the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rushing khi nói hoặc viết nhé! check Rushing into a decision - Vội vàng đưa ra quyết định Ví dụ: You should avoid rushing into a decision without proper consideration. (Bạn nên tránh việc vội vàng đưa ra quyết định mà không suy nghĩ kỹ lưỡng.) check Rushing through a task - Làm gấp một nhiệm vụ Ví dụ: He was rushing through his homework to go play outside. (Cậu ấy đang làm bài tập một cách vội vã để ra ngoài chơi.) check Rushing to meet a deadline - Vội vàng để kịp thời hạn Ví dụ: We are rushing to meet the project deadline by the end of the week. (Chúng tôi đang vội vàng để kịp thời hạn hoàn thành dự án vào cuối tuần.)