VIETNAMESE
đập vỡ
làm vỡ
ENGLISH
break
/breɪk/
smash
“Đập vỡ” là hành động dùng tay hoặc công cụ làm vỡ một vật.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ vô tình đập vỡ chiếc bình.
The child accidentally broke the vase.
2.
Cô ấy đã đập vỡ đồ trang trí mỏng manh trong lúc dọn dẹp.
She broke the fragile ornament while cleaning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Break khi nói hoặc viết nhé!
Break an object - Làm vỡ một đồ vật
Ví dụ:
He broke the plate when he dropped it.
(Anh ấy làm vỡ chiếc đĩa khi làm rơi nó.)
Break into pieces - Làm vỡ thành mảnh
Ví dụ:
The mirror broke into pieces after falling.
(Chiếc gương đã vỡ thành mảnh sau khi rơi.)
Break during transportation - Làm vỡ trong quá trình vận chuyển
Ví dụ:
The glass broke during transportation.
(Chiếc ly đã bị vỡ trong quá trình vận chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết