VIETNAMESE

Nổ mìn

Kích nổ mìn

word

ENGLISH

Blast mining

  
NOUN

/blæst ˈmaɪnɪŋ/

Explosive excavation

"Nổ mìn" là hành động sử dụng mìn để phá hủy hoặc mở đường.

Ví dụ

1.

Nổ mìn thường được sử dụng trong khai thác than.

Blast mining is common in coal extraction.

2.

Các biện pháp an toàn cần thiết khi nổ mìn.

Proper safety measures are required during blast mining.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blast Mining nhé! check Explosive Excavation – Khai thác bằng chất nổ Phân biệt: Explosive Excavation là việc sử dụng chất nổ để đào hoặc phá hủy trong ngành khai thác. Ví dụ: Explosive excavation is widely used in the mining industry. (Khai thác bằng chất nổ được sử dụng rộng rãi trong ngành khai thác.) check Mine Blasting – Nổ mìn khai thác Phân biệt: Mine Blasting là việc sử dụng mìn trong các hoạt động khai thác hầm lò hoặc bề mặt. Ví dụ: Mine blasting created a new tunnel for transporting minerals. (Nổ mìn khai thác đã tạo ra một đường hầm mới để vận chuyển khoáng sản.) check Controlled Mining Detonation – Kích nổ khai thác có kiểm soát Phân biệt: Controlled Mining Detonation là các vụ nổ được thực hiện với sự tính toán kỹ lưỡng để tối đa hóa hiệu quả khai thác. Ví dụ: Controlled mining detonations reduced the risk of accidents. (Kích nổ khai thác có kiểm soát đã giảm nguy cơ tai nạn.)