VIETNAMESE
đã thèm
thỏa mãn
ENGLISH
satiated
/ˈseɪʃɪeɪtɪd/
fulfilled
“Đã thèm” là trạng thái rất hài lòng hoặc thỏa mãn sau khi thỏa mãn cơn thèm.
Ví dụ
1.
Sau bữa ăn ngon, anh ấy cảm thấy đã thèm.
After a delicious meal, he felt completely satiated.
2.
Món kem thật ngon; anh ấy cảm thấy hoàn toàn đã thèm.
The ice cream was so delicious; he felt completely satiated.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ satiated khi nói hoặc viết nhé!
Satiated with - Thỏa mãn với
Ví dụ:
He felt satiated with the delicious meal.
(Anh ấy cảm thấy thỏa mãn với bữa ăn ngon lành.)
Fully satiated - Hoàn toàn thỏa mãn
Ví dụ:
After a long day, she was fully satiated with a cup of hot tea.
(Sau một ngày dài, cô ấy hoàn toàn thỏa mãn với một tách trà nóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết