VIETNAMESE
cuốn gói
thu dọn
ENGLISH
pack up
/pæk ʌp/
bundle up
“Cuốn gói” là hành động thu dọn đồ đạc để rời đi.
Ví dụ
1.
Họ cuốn gói và rời khỏi nhà từ sớm.
They packed up and left the house early.
2.
Sau cuộc tranh cãi, họ cuốn gói đồ đạc của mình.
After the argument, they packed up their belongings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pack up khi nói hoặc viết nhé!
Pack up your belongings – thu dọn đồ đạc
Ví dụ:
She packed up her belongings before leaving for college.
(Cô ấy thu dọn đồ đạc trước khi lên đường đến trường đại học.)
Pack up and leave – thu dọn và rời đi
Ví dụ:
The campers packed up and left the site early in the morning.
(Những người cắm trại đã thu dọn và rời đi từ sáng sớm.)
Pack up the tent – gấp lều
Ví dụ:
They packed up the tent after a rainy night.
(Họ đã gấp lều sau một đêm mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết