VIETNAMESE

kiếm nhật

thanh kiếm Nhật

word

ENGLISH

katana

  
NOUN

/kəˈtɑːnə/

samurai sword

"Kiếm Nhật" là loại kiếm truyền thống của Nhật Bản, thường dài và sắc bén.

Ví dụ

1.

Võ sĩ đạo sử dụng kiếm Nhật trong trận đấu tay đôi.

The samurai wielded a katana in the duel.

2.

Kiếm Nhật là vũ khí biểu tượng trong văn hóa Nhật Bản.

Katanas are iconic weapons in Japanese culture.

Ghi chú

Từ Katana là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và quân sự Nhật Bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Samurai sword - Kiếm Samurai Ví dụ: The katana, a traditional Samurai sword, is revered for its sharpness and craftsmanship. (Katana, một loại kiếm truyền thống của Samurai, được kính trọng vì độ sắc bén và kỹ nghệ chế tạo.) check Japanese blade - Lưỡi kiếm Nhật Ví dụ: The katana is one of the finest examples of a Japanese blade. (Katana là một trong những ví dụ tuyệt vời nhất của lưỡi kiếm Nhật.) check Curved sword - Kiếm cong Ví dụ: The katana is a curved sword designed for swift, powerful strikes. (Katana là một thanh kiếm cong được thiết kế để tấn công nhanh và mạnh mẽ.)