VIETNAMESE
cây giáo
thương, cây thương
ENGLISH
lance
/læns/
spear
"Cây giáo" là vũ khí dài có đầu nhọn, dùng để đâm đối thủ từ xa.
Ví dụ
1.
Kỵ sĩ mang cây giáo vào trận chiến.
The knight carried a lance into battle.
2.
Cây giáo được sử dụng trong các cuộc tấn công của kỵ binh thời trung cổ.
Lances were used in medieval cavalry charges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lance khi nói hoặc viết nhé!
Thrust a lance – Đâm giáo
Ví dụ:
The knight thrust the lance at his opponent during the joust.
(Hiệp sĩ đâm cây giáo vào đối thủ của mình trong cuộc đấu thương.)
Carry a lance – Mang giáo
Ví dụ:
The soldiers carried lances as their primary weapon.
(Những người lính mang theo giáo làm vũ khí chính của họ.)
Break a lance – Gãy giáo
Ví dụ:
His lance broke during the fierce battle.
(Cây giáo của anh ấy bị gãy trong trận chiến ác liệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết