VIETNAMESE

sự bao bọc

che chở

word

ENGLISH

enclosure

  
NOUN

/ɪnˈkloʊʒər/

protection

“Sự bao bọc” là hành động che chở hoặc bảo vệ hoàn toàn khỏi tác động bên ngoài.

Ví dụ

1.

Sự bao bọc khu vực giúp bảo vệ các con vật an toàn.

The enclosure of the area kept the animals safe.

2.

Một hàng rào bao bọc được dựng lên để bảo vệ khu vườn khỏi sâu bọ.

An enclosure was built to protect the garden from pests.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ enclosure khi nói hoặc viết nhé! check Enclosure of - Sự bao bọc của Ví dụ: The enclosure of the area ensured privacy for the residents. (Sự bao bọc khu vực đã đảm bảo sự riêng tư cho cư dân.) check Garden enclosure - Hàng rào khu vườn Ví dụ: The garden enclosure was built to protect the plants from animals. (Hàng rào bao bọc khu vườn được lắp để bảo vệ các loài cây khỏi động vật.) check Enclosure for - Sự bao bọc cho Ví dụ: An enclosure for the new zoo animals was constructed. (Sự bao bọc cho các con vật mới trong sở thú đã được xây dựng.)