VIETNAMESE

hoả lực

sức mạnh bắn, lực lượng bắn

word

ENGLISH

firepower

  
NOUN

/ˈfaɪərˌpaʊər/

armament strength

"Hỏa lực" là sức mạnh tấn công của vũ khí hoặc quân đội.

Ví dụ

1.

Hoả lực của quân đội áp đảo lực lượng địch.

The army's firepower overwhelmed the enemy forces.

2.

Hoả lực vượt trội thường quyết định kết quả của các trận chiến.

Superior firepower often determines the outcome of battles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Firepower nhé! check Offensive Capability – Khả năng tấn công Phân biệt: Offensive Capability thể hiện mức độ sát thương và sức mạnh quân sự của một lực lượng. Ví dụ: The army's firepower was enhanced with advanced offensive capabilities. (Hỏa lực của quân đội được tăng cường với các khả năng tấn công tiên tiến.) check Weapon Strength – Sức mạnh vũ khí Phân biệt: Weapon Strength đề cập đến hiệu suất và uy lực của vũ khí trong chiến đấu. Ví dụ: The firepower of the tank demonstrated its weapon strength in battle. (Hỏa lực của chiếc xe tăng thể hiện sức mạnh vũ khí trong trận chiến.) check Combat Effectiveness – Hiệu quả chiến đấu Phân biệt: Combat Effectiveness phản ánh mức độ tác động của hỏa lực trong việc đạt được mục tiêu chiến thuật. Ví dụ: Firepower plays a crucial role in determining the combat effectiveness of a unit. (Hỏa lực đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả chiến đấu của một đơn vị.)