VIETNAMESE

sự bảo vệ

phòng thủ

word

ENGLISH

defense

  
NOUN

/dɪˈfɛns/

protection

“Sự bảo vệ” là hành động giữ an toàn hoặc phòng ngừa khỏi tổn thất hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Những người lính đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ quê hương.

The soldiers fought bravely in defense of their homeland.

2.

Luật mới nhằm tăng cường sự bảo vệ môi trường.

The new law aims to strengthen environmental defense.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ defense khi nói hoặc viết nhé! check In defense of - Bảo vệ cho Ví dụ: He spoke passionately in defense of his beliefs. (Anh đã phát biểu đầy cảm hứng để bảo vệ niềm tin của mình.) check National defense - Bảo vệ quốc gia Ví dụ: National defense is a top priority for any government. (Bảo vệ quốc gia là ưu tiên hàng đầu của bất kỳ chính phủ nào.) check Defense mechanism - Cơ chế bảo vệ Ví dụ: The body’s defense mechanism helps fight infections. (Cơ chế bảo vệ của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng.)