VIETNAMESE
Nguyên tắc chỉ đạo
Quy tắc định hướng
ENGLISH
Guiding principle
/ˈɡaɪ.dɪŋ ˈprɪn.sə.pəl/
Core value
"Nguyên tắc chỉ đạo" là quy tắc quan trọng hướng dẫn hoạt động hoặc quyết định.
Ví dụ
1.
Nguyên tắc chỉ đạo của công ty là sự trung thực.
The company’s guiding principle is integrity.
2.
Các nguyên tắc chỉ đạo đảm bảo sự thành công của tổ chức.
Guiding principles ensure organizational success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Guiding Principle nhé!
Core Value – Giá trị cốt lõi
Phân biệt:
Core Value nhấn mạnh vào giá trị nền tảng định hướng hoạt động hoặc văn hóa của tổ chức.
Ví dụ:
Integrity is a core value that guides our decision-making.
(Sự liêm chính là giá trị cốt lõi định hướng các quyết định của chúng tôi.)
Policy Directive – Chỉ thị chính sách
Phân biệt:
Policy Directive chỉ những nguyên tắc hoặc quy định mang tính hướng dẫn chính thức từ lãnh đạo.
Ví dụ:
The policy directive outlines the organization’s long-term goals.
(Chỉ thị chính sách nêu rõ các mục tiêu dài hạn của tổ chức.)
Philosophical Tenet – Nguyên lý triết học
Phân biệt:
Philosophical Tenet mang tính lý thuyết, định hướng tư duy hoặc hành động dựa trên nền tảng triết học.
Ví dụ:
The philosophical tenet emphasizes equality and fairness.
(Nguyên lý triết học nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết