VIETNAMESE

sự bảo bọc

bảo vệ

word

ENGLISH

care

  
NOUN

/kɛr/

safeguard

“Sự bảo bọc” là hành động bảo vệ và chăm sóc một cách ân cần.

Ví dụ

1.

Sự bảo bọc của cô ấy dành cho người già rất đáng ngưỡng mộ.

Her care for the elderly was admirable.

2.

Sự bảo bọc là điều cần thiết cho sự khỏe mạnh của trẻ em.

Care is essential for the well-being of children.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ care khi nói hoặc viết nhé! check Take care of - Bảo bọc ai đó Ví dụ: She takes care of her aging parents. (Cô đã bảo bọc cha mẹ già của mình.) check Care for - Chăm sóc ai đó Ví dụ: He cares for the children with great dedication. (Anh đã chăm sóc bọn trẻ với sự tận tâm.) check Under care - Được chăm sóc Ví dụ: The patient is under the care of skilled doctors. (Bệnh nhân đang được chăm sóc bởi các bác sĩ giàu kinh nghiệm.)