VIETNAMESE

sổ

ghi chép

word

ENGLISH

record

  
VERB

/ˈrɛkərd/

document

Từ 'sổ' là hành động ghi chép hoặc lưu trữ thông tin.

Ví dụ

1.

Học sinh đã ghi lại bài giảng để xem lại.

The student recorded the lecture for review.

2.

Cô ấy đã ghi lại từng chi tiết của thí nghiệm.

She recorded every detail of the experiment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check To record something (Verb) - Ghi lại điều gì đó Ví dụ: He recorded all the data during the experiment. (Anh ấy đã ghi lại tất cả dữ liệu trong quá trình thí nghiệm.) check Record of (Noun) - Hồ sơ về điều gì đó Ví dụ: The hospital keeps a detailed record of each patient. (Bệnh viện lưu trữ hồ sơ chi tiết của từng bệnh nhân.) check Break a record (Idiom) - Phá vỡ kỷ lục Ví dụ: She broke the record for the fastest runner in the competition. (Cô ấy đã phá kỷ lục người chạy nhanh nhất trong cuộc thi.)