VIETNAMESE
sự bội tín
phản bội
ENGLISH
betrayal
/bɪˈtreɪəl/
treachery
“Sự bội tín” là hành động không giữ lời hứa hoặc không trung thực trong các mối quan hệ.
Ví dụ
1.
Sự bội tín đã làm tổn hại danh tiếng của anh ấy.
His betrayal of trust damaged his reputation.
2.
Sự bội tín có thể phá hủy ngay cả những mối quan hệ bền chặt nhất.
Betrayal can destroy even the strongest bonds.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ betrayal khi nói hoặc viết nhé!
Betrayal of trust - Sự bội tín
Ví dụ:
Betrayal of trust can ruin professional reputations.
(Sự bội tín có thể hóa hủy danh tiếng nghề nghiệp.)
Emotional betrayal - Sự bội tín về cảm xúc
Ví dụ:
Emotional betrayal leaves deep scars.
(Sự bội tín về cảm xúc để lại những vết thương sâu.)
Prevent betrayal - Ngăn chặn sự bội tín
Ví dụ:
Open communication helps prevent betrayal.
(Giao tiếp cởi mở giúp ngăn chặn sự bội tín.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết