VIETNAMESE
sự xâm chiếm
xâm lấn, chiếm đóng
ENGLISH
invasion
/ɪnˈveɪʒən/
occupation
"Sự xâm chiếm" là hành động tiến vào và kiểm soát lãnh thổ của người khác.
Ví dụ
1.
Sự xâm chiếm dẫn đến sự phản kháng rộng rãi.
The invasion led to widespread resistance.
2.
Sự xâm chiếm thường dẫn đến các xung đột kéo dài.
Invasions often result in prolonged conflicts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invasion nhé!
Occupation – Chiếm đóng
Phân biệt:
Occupation đề cập đến tình trạng một vùng lãnh thổ bị kiểm soát bởi lực lượng nước ngoài sau cuộc xâm chiếm.
Ví dụ:
The invasion resulted in the occupation of key territories by the advancing forces.
(Cuộc xâm chiếm dẫn đến việc chiếm đóng các vùng lãnh thổ quan trọng bởi lực lượng tiến công.)
Aggression – Hành động xâm lược
Phân biệt:
Aggression là hành vi tấn công hoặc gây chiến nhằm mở rộng lãnh thổ hoặc đạt được lợi ích chính trị.
Ví dụ:
The invasion was viewed as an act of aggression by the international community.
(Cuộc xâm chiếm được coi là một hành động xâm lược bởi cộng đồng quốc tế.)
Incursion – Xâm nhập
Phân biệt:
Incursion ám chỉ những cuộc tấn công hoặc thâm nhập ngắn hạn vào lãnh thổ đối phương.
Ví dụ:
The invasion began with multiple incursions along the border.
(Cuộc xâm chiếm bắt đầu với nhiều cuộc xâm nhập dọc theo biên giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết