VIETNAMESE

cấp phát

phân phối

word

ENGLISH

distribute

  
VERB

/ˈdɪstrɪbjuːt/

allocate

Cấp phát là phân phối hoặc cung cấp tài nguyên hoặc vật phẩm.

Ví dụ

1.

Tổ chức cấp phát thực phẩm cho người nghèo.

The organization distributed food to the needy.

2.

Cấp phát tài nguyên công bằng để tránh xung đột.

Distribute resources fairly to avoid conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distribute nhé! check Allocate – Phân bổ Phân biệt: Allocate nhấn mạnh vào việc phân bổ nguồn lực hoặc trách nhiệm một cách có kế hoạch. Ví dụ: The manager allocated tasks to each team member. (Người quản lý đã phân bổ công việc cho từng thành viên trong nhóm.) check Dispense – Phân phát Phân biệt: Dispense thường liên quan đến việc phân phát vật phẩm, đặc biệt là thuốc men hoặc nhu yếu phẩm. Ví dụ: The pharmacy dispensed the prescribed medication. (Hiệu thuốc đã phân phát thuốc theo toa.) check Scatter – Rải rác Phân biệt: Scatter sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc rải rác hoặc phát tán một cách không có trật tự. Ví dụ: The wind scattered the leaves all over the yard. (Gió thổi rải rác lá khắp sân.)