VIETNAMESE
chạy ùa
ào vào, lao tới
ENGLISH
rush in
/rʌʃ ɪn/
dash in, burst in
“Chạy ùa” là hành động chạy một cách đột ngột và đông đúc.
Ví dụ
1.
Bọn trẻ chạy ùa vào khi chuông reo.
The kids rushed in when the bell rang.
2.
Họ chạy ùa vào để xem bất ngờ.
They rushed in to see the surprise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rush in khi nói hoặc viết nhé!
Rush into a room - Chạy nhanh vào một căn phòng.
Ví dụ:
The children rushed into the room to see their presents.
(Bọn trẻ ùa vào phòng để xem quà của mình.)
Rush into a decision - Vội vàng đưa ra quyết định.
Ví dụ:
Don’t rush into a decision; take your time to think it over.
(Đừng vội vàng đưa ra quyết định; hãy dành thời gian suy nghĩ thật kỹ.)
Rush in unprepared - Lao vào mà không chuẩn bị.
Ví dụ:
He rushed in unprepared and faced many challenges.
(Anh ấy lao vào mà không chuẩn bị và gặp nhiều thử thách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết