VIETNAMESE
đang mắc công việc
bận công việc
ENGLISH
busy with work
/ˈbɪzi wɪð wɜːk/
occupied
“Đang mắc công việc” là trạng thái bận rộn với một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang mắc công việc nên không thể tham dự cuộc họp.
She is busy with work and can't attend the meeting.
2.
Anh ấy đang bận công việc nhưng hứa sẽ tham gia sau.
He is busy with work but promised to join later.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ busy with work khi nói hoặc viết nhé!
Be busy with urgent work - Bận rộn với công việc khẩn cấp
Ví dụ:
She is busy with urgent work and cannot join the meeting.
(Cô ấy đang bận rộn với công việc khẩn cấp và không thể tham gia cuộc họp.)
Too busy with work to do something - Quá bận rộn với công việc để làm việc gì
Ví dụ:
He’s too busy with work to take a vacation.
(Anh ấy quá bận rộn với công việc để nghỉ ngơi.)
Busy with work deadlines - Bận rộn với hạn chót công việc
Ví dụ:
The team is busy with work deadlines for the upcoming project.
(Nhóm đang bận rộn với các hạn chót công việc cho dự án sắp tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết