VIETNAMESE

vũ lực

bạo lực, bạo quyền

word

ENGLISH

force

  
NOUN

/fɔːrs/

violence, might

"Vũ lực" là sức mạnh vũ khí hoặc hành động bạo lực để đạt mục tiêu.

Ví dụ

1.

Họ sử dụng vũ lực để kiểm soát đám đông.

They used force to control the crowd.

2.

Vũ lực không phải là giải pháp cho vấn đề.

Force is not the solution to the problem.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Force khi nói hoặc viết nhé! check Use Force – Sử dụng vũ lực Ví dụ: The police were authorized to use force to disperse the crowd. (Cảnh sát được phép sử dụng vũ lực để giải tán đám đông.) check Exert Force – Tác động lực Ví dụ: The mechanic exerted force to loosen the rusty bolt. (Người thợ máy tác động lực để tháo chiếc bu lông rỉ sét.) check Apply Force – Áp dụng lực Ví dụ: You need to apply more force to push the heavy door open. (Bạn cần áp dụng thêm lực để đẩy cửa nặng ra.) check Resist Force – Chống lại lực Ví dụ: The structure was designed to resist force from strong winds. (Kết cấu được thiết kế để chống lại lực từ gió mạnh.) check Exercise Force – Thực thi lực Ví dụ: The military exercised force to secure the border. (Quân đội thực thi lực lượng để bảo vệ biên giới.)