VIETNAMESE
chạy vụt
lao qua, vụt qua
ENGLISH
dash past
/dæʃ pæst/
sprint by, zoom past
“Chạy vụt” là chạy nhanh và đột ngột qua một khu vực.
Ví dụ
1.
Con mèo chạy vụt qua tôi vào nhà.
The cat dashed past me into the house.
2.
Anh ấy chạy vụt qua vạch đích với thời gian kỷ lục.
He dashed past the finish line in record time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dash past khi nói hoặc viết nhé!
Dash past [someone]: Chạy vụt qua ai đó
Ví dụ:
A cyclist dashed past me at full speed.
(Một người đi xe đạp chạy vụt qua tôi với tốc độ tối đa.)
Dash past [an obstacle]: Lao qua chướng ngại vật
Ví dụ:
The horse dashed past the hurdles easily.
(Con ngựa lao qua những rào cản một cách dễ dàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết