VIETNAMESE

hùng biện

diễn thuyết

word

ENGLISH

Orate

  
VERB

/ˈɔːreɪt/

Speak

"Hùng biện" là khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng, thuyết phục.

Ví dụ

1.

Anh ấy hùng biện với niềm đam mê lớn.

He orated with great passion.

2.

Chính trị gia đã hùng biện hiệu quả.

The politician orated effectively.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ orate khi nói hoặc viết nhé! check Orate passionately – diễn thuyết đầy nhiệt huyết Ví dụ: The professor orated passionately about the importance of education. (Giáo sư diễn thuyết đầy nhiệt huyết về tầm quan trọng của giáo dục.) check Orate at + an event – diễn thuyết tại một sự kiện Ví dụ: He orated at the annual conference. (Anh ấy diễn thuyết tại hội nghị thường niên.) check Public oration – diễn thuyết trước công chúng Ví dụ: The mayor’s public oration inspired many citizens. (Bài diễn thuyết trước công chúng của thị trưởng đã truyền cảm hứng cho nhiều người dân.)