VIETNAMESE
gửi lời chào trân trọng
gửi kính chào
ENGLISH
send regards
/sɛnd rɪˈɡɑːdz/
extend regards
“Gửi lời chào trân trọng” là hành động gửi đi một lời chào thể hiện sự kính trọng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã gửi lời chào trân trọng đến chủ nhà của sự kiện.
She sent her regards to the host of the event.
2.
Anh ấy đã gửi lời chào trân trọng đến ban tổ chức buổi hội thảo.
He sent his regards to the organizers for hosting the seminar.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Send Regards khi nói hoặc viết nhé!
Send regards to someone - Gửi lời chào trân trọng đến ai đó
Ví dụ:
He sent his regards to his former colleagues.
(Anh ấy đã gửi lời chào trân trọng đến các đồng nghiệp cũ của mình.)
Send regards through a letter - Gửi lời chào qua thư
Ví dụ:
She sent her regards through a heartfelt letter.
(Cô ấy đã gửi lời chào qua một bức thư đầy tình cảm.)
Send warm regards - Gửi lời chào nồng nhiệt
Ví dụ:
They sent warm regards to their friends overseas.
(Họ đã gửi lời chào nồng nhiệt đến bạn bè ở nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết