VIETNAMESE
quân khu 7
ENGLISH
Military Region 7
/ˈmɪlɪtɛri ˈriːdʒən 7/
Region 7
"Quân khu 7" là một khu vực quân sự thuộc quân đội Việt Nam.
Ví dụ
1.
Quân khu 7 bao phủ khu vực phía Nam.
Military Region 7 covers the southern area.
2.
Lãnh đạo quân khu 7 đã tổ chức họp.
Leaders of Military Region 7 held a meeting.
Ghi chú
Military Region 7 là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự, cụ thể là trong quân đội Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Military command – Bộ tư lệnh quân sự
Ví dụ:
The military command oversees the operations in the region.
(Bộ tư lệnh quân sự giám sát các hoạt động trong khu vực.)
Strategic area – Khu vực chiến lược
Ví dụ:
Military Region 7 is considered a vital strategic area in Vietnam.
(Quân khu 7 được coi là khu vực chiến lược quan trọng ở Việt Nam.)
Regional defense – Phòng thủ khu vực
Ví dụ:
The focus of Military Region 7 is on regional defense and security.
(Trọng tâm của Quân khu 7 là phòng thủ và an ninh khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết