VIETNAMESE
cầm cự
duy trì
ENGLISH
hold out
/həʊld aʊt/
endure
“Cầm cự” là hành động giữ vững hoặc duy trì trong tình thế khó khăn.
Ví dụ
1.
Những người lính đã cầm cự mặc dù bị áp đảo về số lượng.
The soldiers held out despite being outnumbered.
2.
Nhóm đã cầm cự hàng giờ bất chấp điều kiện khắc nghiệt.
The team held out for hours despite the harsh conditions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hold Out khi nói hoặc viết nhé!
Hold out during a negotiation - Kiên trì trong một cuộc đàm phán
Ví dụ:
They held out during the negotiation to secure better terms.
(Họ đã kiên trì trong cuộc đàm phán để đạt được các điều khoản tốt hơn.)
Hold out against pressure - Chống lại áp lực
Ví dụ:
She held out against pressure to change her decision.
(Cô ấy chống lại áp lực để không thay đổi quyết định của mình.)
Hold out hope - Giữ vững hy vọng
Ví dụ:
They held out hope for a positive outcome despite the challenges.
(Họ giữ vững hy vọng về một kết quả tích cực dù có những thách thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết