VIETNAMESE
sấy khô quần áo
phơi khô, làm khô
ENGLISH
air dry
/ɛə draɪ/
line dry, tumble dry
“Sấy khô quần áo” là làm khô quần áo bằng thiết bị hoặc phơi gió.
Ví dụ
1.
Tôi đã sấy khô quần áo trên ban công.
I air-dried the clothes on the balcony.
2.
Họ sấy khô quần áo để tiết kiệm điện.
They air-dried the laundry to save electricity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ air dry khi nói hoặc viết nhé!
Air dry clothes - Phơi khô quần áo
Ví dụ:
I prefer to air dry clothes to save energy.
(Tôi thích phơi khô quần áo để tiết kiệm năng lượng.)
Air dry hair - Để tóc khô tự nhiên
Ví dụ:
She always air dries her hair after a shower.
(Cô ấy luôn để tóc khô tự nhiên sau khi tắm.)
Air dry dishes - Làm khô chén đĩa bằng không khí
Ví dụ:
The dishwasher has an option to air dry the dishes.
(Máy rửa chén có chế độ làm khô chén đĩa bằng không khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết