VIETNAMESE
gửi tin nhắn
gửi tin nhắn
ENGLISH
send a message
/sɛnd ə ˈmɛsɪʤ/
message
“Gửi tin nhắn” là hành động gửi một đoạn văn bản hoặc thông tin qua thiết bị điện tử.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã gửi tin nhắn để xác nhận cuộc họp.
He sent a message to confirm the meeting.
2.
Người quản lý đã gửi tin nhắn để phối hợp nỗ lực của đội.
The manager sent a message to coordinate the team's efforts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Send a Message khi nói hoặc viết nhé!
Send a text message - Gửi tin nhắn văn bản
Ví dụ:
She sent a text message to remind her friend about the meeting.
(Cô ấy đã gửi một tin nhắn văn bản để nhắc bạn mình về cuộc họp.)
Send a message on social media - Gửi tin nhắn trên mạng xã hội
Ví dụ:
He sent a message on social media to confirm the event details.
(Anh ấy đã gửi tin nhắn trên mạng xã hội để xác nhận thông tin sự kiện.)
Send an urgent message - Gửi một tin nhắn khẩn cấp
Ví dụ:
They sent an urgent message to notify everyone of the changes.
(Họ đã gửi một tin nhắn khẩn cấp để thông báo cho mọi người về các thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết