VIETNAMESE
chủ chiến
thiên chiến
ENGLISH
pro-war
/ˈprəʊ wɔːr/
militaristic
"Chủ chiến" là người hoặc tổ chức ủng hộ giải pháp quân sự để giải quyết vấn đề.
Ví dụ
1.
Lập trường chủ chiến của nhà lãnh đạo gây tranh cãi.
The leader's pro-war stance caused controversy.
2.
Quan điểm chủ chiến gặp phải sự phản đối.
Pro-war sentiments were met with opposition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pro-War nhé!
Militarist – Người theo chủ nghĩa quân sự
Phân biệt:
Militarist chỉ những người có quan điểm ủng hộ chiến tranh và đề cao sức mạnh quân sự.
Ví dụ:
The pro-war faction was led by a group of prominent militarists.
(Phe chủ chiến được lãnh đạo bởi một nhóm các nhà quân sự nổi bật.)
War Advocate – Người ủng hộ chiến tranh
Phân biệt:
War Advocate đề cập đến những cá nhân hoặc nhóm công khai ủng hộ các cuộc chiến tranh.
Ví dụ:
The pro-war policy was supported by war advocates in the government.
(Chính sách chủ chiến được các nhà ủng hộ chiến tranh trong chính phủ ủng hộ.)
Hawkish Stance – Lập trường diều hâu
Phân biệt:
Hawkish Stance là quan điểm cứng rắn, hiếu chiến trong chính trị hoặc quân sự.
Ví dụ:
The leader’s pro-war speech reflected a hawkish stance on the issue.
(Bài phát biểu chủ chiến của nhà lãnh đạo phản ánh lập trường diều hâu về vấn đề này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết