VIETNAMESE

dịch vụ bổ sung

dịch vụ phụ trợ

word

ENGLISH

Additional service

  
NOUN

/əˈdɪʃənəl ˈsɜːrvɪs/

Supplementary service

"Dịch vụ bổ sung" là những tiện ích được cung cấp thêm ngoài dịch vụ chính.

Ví dụ

1.

Khách sạn cung cấp các dịch vụ bổ sung cho khách hàng.

The hotel offers additional services for its guests.

2.

Dịch vụ bổ sung có thể nâng cao trải nghiệm của khách hàng.

Additional services can enhance the customer experience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ additional khi nói hoặc viết nhé! check Additional fee - Phí bổ sung Ví dụ: There will be an additional fee for late registration. (Sẽ có một khoản phí bổ sung nếu đăng ký muộn.) check Additional resources - Tài nguyên bổ sung Ví dụ: The teacher provided additional resources for studying. (Giáo viên đã cung cấp tài nguyên bổ sung để học tập.) check Additional support - Hỗ trợ bổ sung Ví dụ: The company offers additional support to new employees. (Công ty cung cấp hỗ trợ bổ sung cho nhân viên mới.)