VIETNAMESE

bom đạn

vũ khí nổ

word

ENGLISH

munitions

  
NOUN

/mjuːˈnɪʃənz/

ordnance

"Bom đạn" là từ chung chỉ các loại bom và đạn dược.

Ví dụ

1.

Kho chứa một lượng lớn bom đạn.

The depot stored a large supply of munitions.

2.

Bom đạn rất cần thiết cho các chiến dịch quân sự kéo dài.

Munitions are essential for sustained military campaigns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của munitions nhé! check Ammunition – Đạn dược Phân biệt: Ammunition chủ yếu chỉ các loại đạn được sử dụng trong vũ khí như súng, pháo, hoặc tên lửa. Ví dụ: The soldiers ran low on ammunition during the battle. (Các binh sĩ gần cạn đạn dược trong trận chiến.) check Ordnance – Vũ khí và trang bị quân sự Phân biệt: Ordnance là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả bom, đạn, và các thiết bị quân sự khác. Ví dụ: The ordnance depot stored a variety of weapons and explosives. (Kho vũ khí lưu trữ nhiều loại vũ khí và chất nổ.) check Explosives – Chất nổ Phân biệt: Explosives tập trung vào các chất hoặc thiết bị gây nổ, bao gồm cả bom và đạn. Ví dụ: The team safely disposed of the explosives found on the site. (Đội đã xử lý an toàn các chất nổ được tìm thấy tại hiện trường.)