VIETNAMESE

chủ hoà

thiên hòa

word

ENGLISH

pro-peace

  
ADJ

/ˈprəʊ piːs/

peace-oriented

"Chủ hoà" là người hoặc tổ chức ủng hộ giải pháp hòa bình.

Ví dụ

1.

Phong trào chủ hoà kêu gọi đàm phán ngay lập tức.

The pro-peace movement advocated for immediate negotiations.

2.

Chính sách chủ hoà làm giảm khả năng xảy ra xung đột.

Pro-peace policies reduce the likelihood of conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pro-Peace nhé! check Peace Advocate – Người ủng hộ hòa bình Phân biệt: Peace Advocate là người tích cực vận động và thúc đẩy hòa bình trong các vấn đề quốc tế. Ví dụ: The pro-peace movement gained traction thanks to passionate peace advocates. (Phong trào chủ hòa thu hút sự chú ý nhờ những người ủng hộ hòa bình nhiệt huyết.) check Pacifist – Người theo chủ nghĩa hòa bình Phân biệt: Pacifist chỉ những người phản đối bạo lực và tin vào việc giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình. Ví dụ: The pro-peace group was composed mainly of pacifists. (Nhóm chủ hòa chủ yếu bao gồm những người theo chủ nghĩa hòa bình.) check Dove-Like Stance – Lập trường bồ câu Phân biệt: Dove-Like Stance ám chỉ quan điểm ôn hòa, nhấn mạnh vào ngoại giao và hòa bình thay vì chiến tranh. Ví dụ: Her pro-peace rhetoric highlighted a dove-like stance in political debates. (Lập luận chủ hòa của cô ấy làm nổi bật lập trường bồ câu trong các cuộc tranh luận chính trị.)