VIETNAMESE

dẫn cưới

rước dâu

word

ENGLISH

escort bride

  
VERB

/ˈɛskɔːt braɪd/

bring bride

“Dẫn cưới” là nghi thức đưa cô dâu về nhà chồng trong đám cưới truyền thống.

Ví dụ

1.

Chú rể đã dẫn cưới cô dâu đến sảnh cưới.

The groom escorted the bride to the wedding hall.

2.

Gia đình đã dẫn cưới cô dâu về nhà chú rể.

The family escorted the bride to the groom's house.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ escort bride khi nói hoặc viết nhé! check Escort the bride to the altar - Đưa cô dâu đến lễ đường Ví dụ: Her father proudly escorted the bride to the altar. (Cha cô ấy tự hào đưa cô dâu đến lễ đường.) check Escort bride in a wedding procession - Hộ tống cô dâu trong lễ rước dâu Ví dụ: The groomsmen escorted the bride in the wedding procession. (Các phù rể hộ tống cô dâu trong lễ rước dâu.) check Escort bride with traditional customs - Hộ tống cô dâu theo phong tục truyền thống Ví dụ: The family escorted the bride with traditional customs and rituals. (Gia đình hộ tống cô dâu theo phong tục và nghi lễ truyền thống.)